🔍
Search:
NHÀ VỆ SINH
🌟
NHÀ VỆ SINH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
대변과 소변을 몸 밖으로 내보낼 수 있게 시설을 만들어 놓은 곳.
1
TOILET, NHÀ VỆ SINH:
Nơi làm sẵn những thiết bị để có thể thảỉ phân hay nước tiểu ra khỏi cơ thể.
-
Danh từ
-
1
사람이 대소변을 볼 수 있게 만들어 놓은 곳.
1
NHÀ XÍ, NHÀ VỆ SINH:
Nơi làm để người ta có thể đại tiểu tiện.
-
Danh từ
-
1
여러 사람이 사용할 수 있게 공공장소에 만들어 놓은 화장실.
1
NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG:
Nhà vệ sinh được tạo ra ở nơi công cộng để mọi người có thể sử dụng.
-
Danh từ
-
1
여러 사람이 사용하는 화장실.
1
NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG:
Nhà vệ sinh dùng chung cho nhiều người.
-
Danh từ
-
1
사람이 대소변을 볼 수 있게 만들어 놓은 곳.
1
NHÀ VỆ SINH, CHUỒNG XÍ, TOA LÉT:
Nơi tạo ra để người ta có thể đi đại tiểu tiện.
🌟
NHÀ VỆ SINH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
침실, 부엌, 화장실 등과 같은 간단한 주거 시설을 갖춘 사무실.
1.
VĂN PHÒNG DẠNG KHÁCH SẠN:
Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.
-
Danh từ
-
1.
재래식 변소의 똥오줌을 퍼서 실어 나르는 차.
1.
XE CHỞ PHÂN:
Xe múc và chuyên chở phân nước tiểu của nhà vệ sinh kiểu cũ.
-
2.
(낮잡아 이르는 말로) 아주 낡은 차나 고물 차.
2.
XE CŨ NÁT, XE CÀ TÀNG:
(cách nói xem thường) Xe rất cũ hoặc xe cổ lỗ.
-
3.
(속된 말로) 결혼이나 졸업 등의 일을 하거나 마쳐야 할 적절한 시기를 놓친 사람.
3.
NGƯỜI QUÁ THÌ, NGƯỜI LỠ THÌ:
(cách nói thông tục) Người bỏ lỡ thời gian thích hợp sẽ phải làm hoặc kết thúc những việc như kết hôn hay tốt nghiệp…
-
Danh từ
-
1.
화장실에 물이 공급되게 해서 오줌이나 똥이 물에 씻겨 내려가게 하는 방식.
1.
KIỂU RỬA TRÔI BẰNG NƯỚC, KIỂU DỘI NƯỚC:
Cách thức mà nước được cung cấp ở nhà vệ sinh để rửa trôi nước tiểu hay phân.